closely-scaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely-scaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely-scaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely-scaled.

Từ điển Anh Việt

  • closely-scaled

    * tính từ

    kết dày vảy