closely-knit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely-knit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely-knit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely-knit.

Từ điển Anh Việt

  • closely-knit

    /'kouslinit/

    * tính từ

    đan khít

    (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ