closely-held nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely-held nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely-held giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely-held.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closely-held

    owned by a relatively few shareholders

    a closely-held corporation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).