closely-packed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely-packed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely-packed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely-packed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closely-packed

    * kỹ thuật

    được bó chặt