closely held nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closely held nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely held giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely held.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closely held
* kinh tế
bị giữ chặt