closely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely.

Từ điển Anh Việt

  • closely

    /'klousli/

    * phó từ

    gần, gần gũi, thân mật

    closely related: có họ gần với nhau

    chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau

    to pursure closely: theo sát

    closely written: viết sít vào nhau

    he resembles his father very closely: nó giống cha như đúc

    kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận

    to examine the question closely: nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closely

    in a close relation or position in time or space

    the onsets were closely timed

    houses set closely together

    was closely involved in monitoring daily progress

    in a close manner

    the two phenomena are intimately connected

    the person most nearly concerned

    Synonyms: intimately, nearly

    Similar:

    close: in an attentive manner

    he remained close on his guard

    Synonyms: tight