closely spaced anchorages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closely spaced anchorages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely spaced anchorages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely spaced anchorages.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closely spaced anchorages
* kỹ thuật
xây dựng:
các neo đặt sát nhau