close crumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close crumb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close crumb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close crumb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close crumb

    * kinh tế

    ruột bánh mì nén chặt