closedown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closedown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closedown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closedown.

Từ điển Anh Việt

  • closedown

    * danh từ

    sự đóng cửa (xí nghiệp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closedown

    * kỹ thuật

    đóng cửa

    dừng

    toán & tin:

    sự đóng hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closedown

    Similar:

    closure: termination of operations

    they regretted the closure of the day care center

    Synonyms: closing, shutdown