close call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
close call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close call.
Từ điển Anh Việt
close call
(kng) sự thóat khỏi trong gang tấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close call
something achieved (or escaped) by a narrow margin
Synonyms: close shave, squeak, squeaker, narrow escape
Từ liên quan
- close
- closed
- closer
- closet
- closely
- closest
- closeup
- close in
- close to
- close up
- close-in
- close-up
- closeout
- close all
- close box
- close cut
- close dot
- close fit
- close off
- close out
- close set
- close-cut
- close-run
- close-set
- closed in
- closedown
- closeness
- close (vs)
- close call
- close down
- close file
- close fold
- close loop
- close pass
- close port
- close sand
- close tank
- close-call
- close-down
- close-knit
- close-shut
- closed out
- closed set
- close a gap
- close check
- close coils
- close crumb
- close cycle
- close grain
- close joint