close to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
close to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close to
Similar:
approximately: (of quantities) imprecise but fairly close to correct
lasted approximately an hour
in just about a minute
he's about 30 years old
I've had about all I can stand
we meet about once a month
some forty people came
weighs around a hundred pounds
roughly $3,000
holds 3 gallons, more or less
20 or so people were at the party
Synonyms: about, just about, some, roughly, more or less, around, or so
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- close
- closed
- closer
- closet
- closely
- closest
- closeup
- close in
- close to
- close up
- close-in
- close-up
- closeout
- close all
- close box
- close cut
- close dot
- close fit
- close off
- close out
- close set
- close-cut
- close-run
- close-set
- closed in
- closedown
- closeness
- close (vs)
- close call
- close down
- close file
- close fold
- close loop
- close pass
- close port
- close sand
- close tank
- close-call
- close-down
- close-knit
- close-shut
- closed out
- closed set
- close a gap
- close check
- close coils
- close crumb
- close cycle
- close grain
- close joint