approximately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approximately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximately.
Từ điển Anh Việt
approximately
* phó từ
khoảng chừng, độ chừng
approximately
một cách xấp xỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
approximately
* kinh tế
gần gần
ước chừng
xấp xỉ
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách xấp xỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approximately
(of quantities) imprecise but fairly close to correct
lasted approximately an hour
in just about a minute
he's about 30 years old
I've had about all I can stand
we meet about once a month
some forty people came
weighs around a hundred pounds
roughly $3,000
holds 3 gallons, more or less
20 or so people were at the party
Synonyms: about, close to, just about, some, roughly, more or less, around, or so