close a gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close a gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close a gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close a gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close a gap

    * kỹ thuật

    lắp

    lắp một lỗ hổng

    toán & tin:

    một lỗ hổng