close check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close check

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự kiểm tra chặt chẽ