close all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close all.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close all

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khép tất cả