close out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close out

    * kinh tế

    kết thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close out

    terminate by selling off or disposing of

    He closed out his line of sports cars

    terminate

    We closed out our account

    Similar:

    preclude: make impossible, especially beforehand

    Synonyms: rule out