preclude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preclude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preclude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preclude.

Từ điển Anh Việt

  • preclude

    /pri'klu:d/

    * ngoại động từ

    loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa

    to preclude all objections: ngăn ngừa mọi sự phản đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preclude

    make impossible, especially beforehand

    Synonyms: rule out, close out

    Similar:

    prevent: keep from happening or arising; make impossible

    My sense of tact forbids an honest answer

    Your role in the projects precludes your involvement in the competitive project

    Synonyms: forestall, foreclose, forbid