prevent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevent.

Từ điển Anh Việt

  • prevent

    /pri'vent/

    * ngoại động từ

    ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa

    to prevent an accident: ngăn ngừa một tai nạn

    to prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm điều gì

    (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước

    to prevent someone's wishes: đón trước ý muốn của ai

    (tôn giáo) dẫn đường đi trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevent

    * kỹ thuật

    cản trở

    ngăn cản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prevent

    keep from happening or arising; make impossible

    My sense of tact forbids an honest answer

    Your role in the projects precludes your involvement in the competitive project

    Synonyms: forestall, foreclose, preclude, forbid

    stop (someone or something) from doing something or being in a certain state

    We must prevent the cancer from spreading

    His snoring kept me from falling asleep

    Keep the child from eating the marbles

    Synonyms: keep

    Antonyms: let