preventable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preventable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventable.
Từ điển Anh Việt
preventable
/pri'ventəbl/
* tính từ
có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preventable
capable of being prevented
conscious of preventable human suffering"- A.L.Guerard
Antonyms: unpreventable