prevention of traumatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevention of traumatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of traumatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of traumatism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevention of traumatism

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đề phòng chấn thương