prevention lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevention lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention lubrication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevention lubrication

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bôi trơn dự phòng