prevention of disaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevention of disaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of disaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of disaster.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prevention of disaster
* kinh tế
đề phòng hiểm họa
Từ liên quan
- prevention
- prevention wall
- prevention program
- prevention inspection
- prevention lubrication
- prevention of disaster
- prevention of accidents
- prevention of smuggling
- prevention of traumatism
- prevention of overlapping
- prevention maintenance work
- prevention of noise pollution
- prevention of water pollution
- prevention of public nuisances
- prevention of industrial accidents
- prevention of atmospheric pollution
- prevention of misappropriation of funds
- prevention of non-delivery notification