prevention of non-delivery notification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevention of non-delivery notification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of non-delivery notification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of non-delivery notification.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prevention of non-delivery notification
* kỹ thuật
toán & tin:
ngăn chặn thông báo không gửi
Từ liên quan
- prevention
- prevention wall
- prevention program
- prevention inspection
- prevention lubrication
- prevention of disaster
- prevention of accidents
- prevention of smuggling
- prevention of traumatism
- prevention of overlapping
- prevention maintenance work
- prevention of noise pollution
- prevention of water pollution
- prevention of public nuisances
- prevention of industrial accidents
- prevention of atmospheric pollution
- prevention of misappropriation of funds
- prevention of non-delivery notification