prevention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention.

Từ điển Anh Việt

  • prevention

    /pri'venʃn/

    * danh từ

    sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa

    prevention of disease: sự phòng bệnh

    prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevention

    * kinh tế

    sự ngăn cản

    sự ngăn ngừa

    * kỹ thuật

    đề phòng

    ngăn ngừa

    sự dự phòng

    sự phòng ngừa

    cơ khí & công trình:

    sự ngăn ngừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prevention

    the act of preventing

    there was no bar against leaving

    money was allocated to study the cause and prevention of influenza

    Synonyms: bar