prevention of smuggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevention of smuggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of smuggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of smuggling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prevention of smuggling
* kinh tế
ngăn ngừa buôn lậu
Từ liên quan
- prevention
- prevention wall
- prevention program
- prevention inspection
- prevention lubrication
- prevention of disaster
- prevention of accidents
- prevention of smuggling
- prevention of traumatism
- prevention of overlapping
- prevention maintenance work
- prevention of noise pollution
- prevention of water pollution
- prevention of public nuisances
- prevention of industrial accidents
- prevention of atmospheric pollution
- prevention of misappropriation of funds
- prevention of non-delivery notification