prevention of water pollution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevention of water pollution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of water pollution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of water pollution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevention of water pollution

    * kỹ thuật

    môi trường:

    việc phòng ngừa ô nhiễm nước