prevention of overlapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevention of overlapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevention of overlapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevention of overlapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevention of overlapping

    * kinh tế

    sự tránh trùng lặp