preventer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preventer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventer.
Từ điển Anh Việt
preventer
/pri'ventə/
* danh từ
người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
(hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preventer
* kỹ thuật
bộ an toàn
bộ bảo hiểm