prevent changes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevent changes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevent changes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevent changes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevent changes

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngăn cản thay đổi