let nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
let
/let/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
without let or hindrance: (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở
* ngoại động từ let
để cho, cho phép
I let him try once more: tôi để cho nó thử một lần nữa
cho thuê
house to let: nhà cho thuê
* nội động từ
để cho thuê
to let by
để cho đi qua
to let down
hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
she lets down her hair: cô ta bỏ xoã tóc
to let in
cho vào, đưa vào
(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
to let into
để cho vào
to let someone into some place: cho ai vào nơi nào
cho biết
to let someone into the secret: để cho ai hiểu biết điều bí mật
to let off
tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
bắn ra
to let off a gun: nổ súng
to let off an arrow: bắn một mũi tên
để chảy mất, để bay mất (hơi...)
to let on
(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
to let out
để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
to let the water out of the bath-tub: để cho nước ở bồn tắm chảy ra
tiết lộ, để cho biết
to let out a secret: tiết lộ điều bí mật
nới rộng, làm cho rộng ra
cho thuê rộng rãi
to let out at
đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
to let up
(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
to let alone
không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
to let somebody alone to do something
giao phó cho ai làm việc gì một mình
to let be
bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
let me be: kệ tôi, để mặc tôi
to let blood
để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
let bygones be bygones
(xem) bygone
to let the cat out of the bag
để lộ bí mật
to let somebody down gently (easity)
khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
to let fall
bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
to let fall a remark on someone: buông ra một lời nhận xét về ai
(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
to let fly
bắn (súng, tên lửa...)
ném, văng ra, tung ra
to let fly a torrent of abuse: văng ra những tràng chửi rủa
to let go
buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
to let oneself go
không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi
to let somebody know
bảo cho ai biết, báo cho ai biết
to let loose
(xem) loose
to let loose the dogs of war
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
to let pass
bỏ qua, không để ý
let sleeping dogs lie
(xem) dog
to let slip
để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
to let slip an opportunity: bỏ lỡ mất nột cơ hội
to lets one's tongue run away with one
nói vong mạng, nói không suy nghĩ
* trợ động từ lời mệnh lệnh
hây, để, phải
let me see: để tôi xem
let it be done at onece: phải làm xong ngay việc này
let us go to the cinema: chúng ta hây đi xi nê
let
giả sử, cho phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
let
* kinh tế
cho thuê
để cho thuê
hợp đồng cho thuê
nhượng
tài sản cho thuê
thời hạn cho thuê
* kỹ thuật
cho phép
khởi động
mở máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let
a serve that strikes the net before falling into the receiver's court; the ball must be served again
Synonyms: net ball
make it possible through a specific action or lack of action for something to happen
This permits the water to rush in
This sealed door won't allow the water come into the basement
This will permit the rain to run off
Antonyms: prevent
actively cause something to happen
I let it be known that I was not interested
leave unchanged
let it be
Similar:
lashkar-e-taiba: a brutal terrorist group active in Kashmir; fights against India with the goal of restoring Islamic rule of India
Lashkar-e-Toiba has committed mass murders of civilian Hindus
Synonyms: Lashkar-e-Toiba, Lashkar-e-Tayyiba, Army of the Pure, Army of the Righteous
permit: consent to, give permission
She permitted her son to visit her estranged husband
I won't let the police search her basement
I cannot allow you to see your exam
Synonyms: allow, countenance
get: cause to move; cause to be in a certain position or condition
He got his squad on the ball
This let me in for a big surprise
He got a girl into trouble
Synonyms: have
lease: grant use or occupation of under a term of contract
I am leasing my country estate to some foreigners
Synonyms: rent
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical