allow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allow.

Từ điển Anh Việt

  • allow

    /ə'lau/

    * ngoại động từ

    cho phép để cho

    allow me to help you: cho phép tôi được giúp anh một tay

    smoking is not allowed here: không được hút thuốc lá ở đây

    to allow oneself: tự cho phép mình

    I'll not allow you to be ill-treated: tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu

    thừa nhận, công nhận, chấp nhận

    to allow something to be true: công nhận cái gì là đúng sự thật

    I allow that I am wrong: tôi nhận là tôi sai

    to allow a request: chấp đơn

    cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát

    to be allowed 300đ a year: mỗi năm được trợ cấp 300đ

    (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm

    to allow 5 per cent for breakage: trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8

    * nội động từ

    (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến

    allow to for the delays coused by bad weather: tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra

    after allowing for...: sau khi đã tính đến...

    (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận

    the question allows of no dispute: vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả

    I can't allow of this noise going on: tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allow

    * kinh tế

    cấp phát (lợi tức)

    chấp nhận (về mức chênh lệch, vận chuyển)

    cho

    cho (chiết khấu)

    cho phép

    * kỹ thuật

    cấp phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allow

    let have

    grant permission

    Mandela was allowed few visitors in prison

    Synonyms: grant

    Antonyms: deny

    give or assign a resource to a particular person or cause

    I will earmark this money for your research

    She sets aside time for meditation every day

    Synonyms: appropriate, earmark, set aside, reserve

    allow or plan for a certain possibility; concede the truth or validity of something

    I allow for this possibility

    The seamstress planned for 5% shrinkage after the first wash

    Synonyms: take into account

    grant as a discount or in exchange

    The camera store owner allowed me $50 on my old camera

    allow the presence of or allow (an activity) without opposing or prohibiting

    We don't allow dogs here

    Children are not permitted beyond this point

    We cannot tolerate smoking in the hospital

    Synonyms: permit, tolerate

    Similar:

    let: make it possible through a specific action or lack of action for something to happen

    This permits the water to rush in

    This sealed door won't allow the water come into the basement

    This will permit the rain to run off

    Synonyms: permit

    Antonyms: prevent

    permit: consent to, give permission

    She permitted her son to visit her estranged husband

    I won't let the police search her basement

    I cannot allow you to see your exam

    Synonyms: let, countenance

    Antonyms: forbid, disallow

    leave: make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain

    This leaves no room for improvement

    The evidence allows only one conclusion

    allow for mistakes

    leave lots of time for the trip

    This procedure provides for lots of leeway

    Synonyms: allow for, provide

    admit: afford possibility

    This problem admits of no solution

    This short story allows of several different interpretations

    give up: allow the other (baseball) team to score

    give up a run