allowable stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowable stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowable stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowable stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowable stress

    * kỹ thuật

    ứng suất an toàn

    ứng suất cho phép

    xây dựng:

    ứng xuất cho phép