allowable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowable.
Từ điển Anh Việt
allowable
/ə'lauəbl/
* tính từ
có thể cho phép được
có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận
allowable
thừa nhận được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allowable
* kinh tế
có thể chấp nhận
có thể cho phép
có thể được cho phép
có thể thừa nhận
được miễn thuế
hạn mức (sản xuất dầu hỏa)
* kỹ thuật
được phép
thừa nhận được
cơ khí & công trình:
cho phép (ứng suất)
hóa học & vật liệu:
khả năng có thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allowable
deductible according to the tax laws
deserving to be allowed or considered
Similar:
permissible: that may be permitted especially as according to rule
permissible behavior in school
a permissible tax deduction
Antonyms: impermissible
Từ liên quan
- allowable
- allowable catch
- allowable error
- allowable limit
- allowable value
- allowable length
- allowable stress
- allowable bearing
- allowable heeling
- allowable leakage
- allowable expenses
- allowable moisture
- allowable pressure
- allowable strength
- allowable amplitude
- allowable clearance
- allowable resources
- allowable deflection
- allowable production
- allowable settlement
- allowable slope road
- allowable coordinates
- allowable deformation
- allowable noise level
- allowable temperature
- allowable displacement
- allowable (unit) stress
- allowable soil pressure
- allowable cell rate (acr)
- allowable flexural stress
- allowable bearing capacity
- allowable bearing pressure
- allowable information rate
- allowable pile bell ring loud
- allowable flexural stress unit
- allowable flexural unit stress
- allowable stress reduction factor
- allowable current carrying capacity
- allowable stress, permissible stress