permissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissible.

Từ điển Anh Việt

  • permissible

    /pə'misəbl/

    * tính từ

    cho phép được, chấp nhận được, dung được

  • permissible

    cho phép được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permissible

    * kỹ thuật

    có thể

    được phép

    toán & tin:

    cho phép được

    cơ khí & công trình:

    có thể chấp nhận

    điện lạnh:

    trong dung hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permissible

    that may be permitted especially as according to rule

    permissible behavior in school

    a permissible tax deduction

    Synonyms: allowable

    Antonyms: impermissible

    that may be accepted or conceded

    a kind of speculation that was permissible in cosmology but inadmissible in medicine