permissible overload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permissible overload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissible overload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissible overload.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permissible overload

    * kỹ thuật

    điện:

    quá tải cho phép

    hóa học & vật liệu:

    sự quá tải cho phép