permissible deflection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permissible deflection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissible deflection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissible deflection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permissible deflection

    * kỹ thuật

    độ võng cho phép