impermissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impermissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impermissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impermissible.
Từ điển Anh Việt
impermissible
/,impə'misəbl/
* tính từ
cấm, không thể cho phép
impermissible goods: hàng cấm không được bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impermissible
not permitted
impermissible behavior
Antonyms: permissible
not allowable