allowable noise level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowable noise level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowable noise level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowable noise level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowable noise level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức độ ồn cho phép