allowable value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowable value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowable value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowable value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allowable value
* kỹ thuật
giá trị cho phép
Từ liên quan
- allowable
- allowable catch
- allowable error
- allowable limit
- allowable value
- allowable length
- allowable stress
- allowable bearing
- allowable heeling
- allowable leakage
- allowable expenses
- allowable moisture
- allowable pressure
- allowable strength
- allowable amplitude
- allowable clearance
- allowable resources
- allowable deflection
- allowable production
- allowable settlement
- allowable slope road
- allowable coordinates
- allowable deformation
- allowable noise level
- allowable temperature
- allowable displacement
- allowable (unit) stress
- allowable soil pressure
- allowable cell rate (acr)
- allowable flexural stress
- allowable bearing capacity
- allowable bearing pressure
- allowable information rate
- allowable pile bell ring loud
- allowable flexural stress unit
- allowable flexural unit stress
- allowable stress reduction factor
- allowable current carrying capacity
- allowable stress, permissible stress