allowed energy band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowed energy band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowed energy band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowed energy band.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowed energy band

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vùng năng lượng được phép