allowed time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowed time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowed time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowed time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowed time

    * kinh tế

    thời gian được dung nhận

    thời gian ngừng sản xuất được hưởng lương