allowed sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowed sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowed sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowed sequence.

Từ điển Anh Việt

  • allowed sequence

    (Tech) trình tự cho phép