allow in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allow in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allow in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allow in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allow in

    Similar:

    admit: allow to enter; grant entry to

    We cannot admit non-members into our club building

    This pipe admits air

    Synonyms: let in, intromit

    Antonyms: reject

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).