allowably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowably.
Từ điển Anh Việt
allowably
xem allow
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allowably
Similar:
permissibly: in a permissible manner
Antonyms: impermissibly