impermissibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impermissibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impermissibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impermissibly.
Từ điển Anh Việt
impermissibly
xem impermissible
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impermissibly
not permissibly
the radon level in the basement was impermissibly high
Antonyms: permissibly