allow for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allow for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allow for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allow for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allow for
Similar:
leave: make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain
This leaves no room for improvement
The evidence allows only one conclusion
allow for mistakes
leave lots of time for the trip
This procedure provides for lots of leeway
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- allow
- allowed
- allow in
- allow for
- allowable
- allowably
- allowance
- allowedly
- allowed band
- allowed time
- allowed state
- allowable catch
- allowable error
- allowable limit
- allowable value
- allowance error
- allowable length
- allowable stress
- allowed sequence
- allowable bearing
- allowable heeling
- allowable leakage
- allowance account
- allowance in kind
- allowable expenses
- allowable moisture
- allowable pressure
- allowable strength
- allowance on sales
- allowable amplitude
- allowable clearance
- allowable resources
- allowance clearance
- allowance for child
- allowed energy band
- allowable deflection
- allowable production
- allowable settlement
- allowable slope road
- allowance for damage
- allowable coordinates
- allowable deformation
- allowable noise level
- allowable temperature
- allowance and rebates
- allowable displacement
- allowance for expenses
- allowable (unit) stress
- allowable soil pressure
- allowance for bad debts