allow for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allow for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allow for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allow for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allow for

    Similar:

    leave: make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain

    This leaves no room for improvement

    The evidence allows only one conclusion

    allow for mistakes

    leave lots of time for the trip

    This procedure provides for lots of leeway

    Synonyms: allow, provide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).