set aside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set aside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set aside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set aside.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set aside

    * kinh tế

    bác bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set aside

    Similar:

    allow: give or assign a resource to a particular person or cause

    I will earmark this money for your research

    She sets aside time for meditation every day

    Synonyms: appropriate, earmark, reserve

    suspend: make inoperative or stop

    suspend payments on the loan