set aside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set aside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set aside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set aside.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set aside
* kinh tế
bác bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set aside
Similar:
allow: give or assign a resource to a particular person or cause
I will earmark this money for your research
She sets aside time for meditation every day
Synonyms: appropriate, earmark, reserve
suspend: make inoperative or stop
suspend payments on the loan
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book