set-to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set-to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set-to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set-to.
Từ điển Anh Việt
set-to
/'set'tu:/
* danh từ, số nhiều set-tos
/'set'tu:z/, set-to's
/'set'tu:z/
cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set-to
a brief but vigorous fight