set-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set-back.
Từ điển Anh Việt
set-back
/'setbæk/
* danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set-back
* kinh tế
sự xuống trở lại (giá ở Sở giao dịch chứng khoán)
trở ngại