offset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
offset
/'ɔ:fset/
* danh từ
chồi cây, mầm cây
núi ngang, hoành sơn
sự đền bù, sự bù đắp
(ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
(kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
(kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
* ngoại động từ
bù lại, đền bù, bù đắp
(ngành in) in ôpxet
offset
phân nhánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offset
* kinh tế
bù lại
bù trừ
cân đối bù trừ
đền bù
in ốp sét
kỹ thuật in ốp-sét
sự cân đối
* kỹ thuật
bậc dốc
bản in opset
bị dịch chuyển
bị lệch
chỗ gồ
dịch vị
độ chênh thời gian
độ dịch
độ lệch
độ lệch tâm
đối trọng
được đặt so le
đường chữ chi
đường ngoằn ngoèo
gờ tường
gờ tường (xây trồi)
khoảng cách
khuỷu ống
lệch
núi đâm ngang
ống chữ H
phần lồi
phân nhánh
sự chuyển vị
sự dịch động
sự giảm tốc
sự trượt
sự xê dịch
xê dịch
xây dựng:
bậc thang đào
bản in ốpsét
chuyển vị ngang
khuỷu khép
sai số điều chỉnh
sự sai tâm
ô tô:
bán kính lái
điện:
độ trôi dạt
đo lường & điều khiển:
giá trị bù vào offset
cơ khí & công trình:
hoành sơn
toán & tin:
khoảng chừa trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offset
a plate makes an inked impression on a rubber-blanketed cylinder, which in turn transfers it to the paper
Synonyms: offset printing
compensate for or counterbalance
offset deposits and withdrawals
Synonyms: countervail
cause (printed matter) to transfer or smear onto another surface
create an offset in
offset a wall
produce by offset printing
offset the conference proceedings
Similar:
beginning: the time at which something is supposed to begin
they got an early start
she knew from the get-go that he was the man for her
Synonyms: commencement, first, outset, get-go, start, kickoff, starting time, showtime
Antonyms: end
counterbalance: a compensating equivalent
stolon: a horizontal branch from the base of plant that produces new plants from buds at its tips
Synonyms: runner
outgrowth: a natural consequence of development
set-back: structure where a wall or building narrows abruptly
Synonyms: setoff
cancel: make up for
His skills offset his opponent's superior strength
Synonyms: set off
- offset
- offset cab
- offset key
- offset oil
- offsetting
- offset bend
- offset fold
- offset horn
- offset line
- offset link
- offset shot
- offset angle
- offset error
- offset feeds
- offset frame
- offset paper
- offset press
- offset ratio
- offset credit
- offset joints
- offset master
- offset radius
- offset wrench
- offset account
- offset footing
- offset royalty
- offset section
- offset stacker
- offset voltage
- offset printing
- offset frequency
- offset reflector
- offset tool face
- offsetting entry
- offsetting error
- offset duplicator
- offset tool flank
- offset-head spike
- offset (surveying)
- offset lithography
- offset screwdriver
- offset temperature
- offsetting balance
- offset cutting tool
- offset rotary press
- offset screw driver
- offset configuration
- offset cross-grooved
- offset signal method
- offsetting deduction